ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descry


descry /dis'krai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy
to descry a small hut a long way off among big trees → phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…