EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descry
descry /dis'krai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy
to descry a small hut a long way off among big trees
→ phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
← Xem thêm từ descriptors
Xem thêm từ descrying →
Từ vựng liên quan
cry
d
des
esc
sc
scry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…