EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desertions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desertions
desertion /di'zə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife desertion
→ (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
← Xem thêm từ desertion
Xem thêm từ deserts →
Từ vựng liên quan
d
des
desert
desertion
er
ion
ions
on
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…