ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desertions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desertions


desertion /di'zə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
  sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife desertion → (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…