ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desist


desist /di'zist/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ from)
  ngừng, thôi, nghỉ
to desist from doing something → ngừng làm việc gì
  bỏ, chừa
to desist from alcohol → chừa rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…