EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desist
desist /di'zist/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ from)
ngừng, thôi, nghỉ
to desist from doing something
→ ngừng làm việc gì
bỏ, chừa
to desist from alcohol
→ chừa rượu
← Xem thêm từ desirousness
Xem thêm từ desistance →
Từ vựng liên quan
d
des
is
si
sis
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…