EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desultoriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desultoriness
desultoriness /'desəltərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống
← Xem thêm từ desultorily
Xem thêm từ desultory →
Từ vựng liên quan
d
des
in
or
ri
ss
to
tor
tori
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…