ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desultoriness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desultoriness


desultoriness /'desəltərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…