ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detachable


detachable /di'tætʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
a detachable cover → nắp có thể tháo ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…