EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detachable
detachable /di'tætʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
a detachable cover
→ nắp có thể tháo ra được
← Xem thêm từ detachability
Xem thêm từ detachable keyboard →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
bl
ch
cha
d
det
detach
eta
ha
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…