EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detentes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detentes
detente
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)
← Xem thêm từ detente
Xem thêm từ detention →
Từ vựng liên quan
d
det
detent
detente
détente
en
ent
nt
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…