ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detinues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detinues


detinue /'detinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
an action of detinue → sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…