EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detonator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detonator
detonator /'detouneitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngòi nổ, kíp
(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
← Xem thêm từ detonations
Xem thêm từ detonators →
Từ vựng liên quan
at
d
det
nato
on
or
to
ton
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…