ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detonations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detonations


detonation /,detou'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nổ
a nuclear detonation → sự nổ hạt nhân
  tiếng nổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…