ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detonation (vật lí)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detonation (vật lí)


detonation (vật lí)

Phát âm


Ý nghĩa

  sự nổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…