ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detonation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detonation


detonation /,detou'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nổ
a nuclear detonation → sự nổ hạt nhân
  tiếng nổ

Các câu ví dụ:

1. 9-magnitude earthquake struck near North Korea's nuclear test site before dawn on Friday, weeks after Pyongyang's biggest detonation, but South Korean experts said the tremor did not appear to be man-made.

Nghĩa của câu:

Trận động đất 9 độ Richter xảy ra gần bãi thử hạt nhân của Triều Tiên trước rạng sáng ngày thứ Sáu, vài tuần sau vụ nổ lớn nhất của Bình Nhưỡng, nhưng các chuyên gia Hàn Quốc cho rằng trận động đất này dường như không phải do con người gây ra.


Xem tất cả câu ví dụ về detonation /,detou'neiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…