ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deviousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deviousness


deviousness /'di:vjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xa xôi, sự hẻo lánh
  sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
  tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…