ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devocalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devocalize


devocalize /di:'voukəlaiz/ (devocalize) /di:'voukəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (ngôn ngữ học) làm mất thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…