ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diabetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diabetics


diabetic /,daiə'betik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) bệnh đái đường
  mắc bệnh đái đường

danh từ


  (y học) người mắc bệnh đái đường

Các câu ví dụ:

1. 4 percent rate of elderly diabetics having depressive symptoms was approximately 4.


Xem tất cả câu ví dụ về diabetic /,daiə'betik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…