diabetic /,daiə'betik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh đái đường
mắc bệnh đái đường
danh từ
(y học) người mắc bệnh đái đường
Các câu ví dụ:
1. 4 percent rate of elderly diabetics having depressive symptoms was approximately 4.
Xem tất cả câu ví dụ về diabetic /,daiə'betik/