EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diarchy
diarchy /'daiɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng hai chính quyền
← Xem thêm từ diarchies
Xem thêm từ diaries →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
d
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…