ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dickered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dickered


dicker /'dikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả
  đổi chác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…