ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictionaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dictionaries


dictionary /'dikʃənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  từ điển
a walking (living) dictionary → từ điển sống, người học rộng biết nhiều
  (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
a dictionary style → văn sách vở
dictionary English → tiếng Anh sách vở

@dictionary
  từ điển
  mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…