EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffluence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffluence
diffluence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tràn ra, sự chảy ra
sự chảy thành nước, sự chảy rữa
← Xem thêm từ diffidently
Xem thêm từ diffluent →
Từ vựng liên quan
ce
d
dif
en
flu
flue
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…