EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffluent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffluent
diffluent /'difluənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tràn ra, chảy ra
chảy thành nước, chảy rữa
← Xem thêm từ diffluence
Xem thêm từ difform →
Từ vựng liên quan
d
dif
en
ent
flu
flue
fluent
if
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…