ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffracted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffracted


diffract /di'frækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) làm nhiễu xạ

@diffract
  (vật lí) nhiễm xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…