ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffusions


Diffusion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quá trình truyền bá; Sự phổ biến
+ Trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…