ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diligence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diligence


diligence /'dilidʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù

danh từ


  xe ngựa chở khách

Các câu ví dụ:

1. Timber Regulation, which requires EU importers to exercise due diligence to screen for illegally harvested timber.


Xem tất cả câu ví dụ về diligence /'dilidʤəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…