ex. Game, Music, Video, Photography

Timber Regulation, which requires EU importers to exercise due diligence to screen for illegally harvested timber.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ timber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

timber Regulation, which requires EU importers to exercise due diligence to screen for illegally harvested timber.

Nghĩa của câu:

timber


Ý nghĩa

@timber /'timbə/
* danh từ
- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ
=rough timber+ gỗ mới đốn
=squared timber+ gỗ đẽo vuông
- cây gỗ
=to cut down timber+ đẵn gỗ
- kèo, xà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
- cung cấp gỗ
- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
=timbered house+ nhà bằng gỗ
- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)
* nội động từ
- đốn gỗ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…