EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vested
vested /'vestid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được trao cho, được ban cho, được phong cho
(thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
vested interests
→ quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
← Xem thêm từ vestal
Xem thêm từ vestee →
Từ vựng liên quan
est
st
ted
v
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…