ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vested


vested /'vestid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được trao cho, được ban cho, được phong cho
  (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
vested interests → quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…