EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimerization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimerization
dimerization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhị trùng hoá
← Xem thêm từ dimerism
Xem thêm từ dimerize →
Từ vựng liên quan
at
d
dim
dime
dimer
er
ion
me
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…