ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diners


diner /'dainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dự bữa ăn, người dự tiệc
  toa ăn (trên xe lửa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền

Các câu ví dụ:

1. Over the past three years, PasGo has connected 700 restaurants in Hanoi and Ho Chi Minh City with diners, and serves tens of thousands of users each day, creating the same amount of promotions and discounts.

Nghĩa của câu:

Trong ba năm qua, PasGo đã kết nối 700 nhà hàng tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh với thực khách, phục vụ hàng chục nghìn người dùng mỗi ngày, tạo ra số lượng khuyến mãi và giảm giá không kém.


Xem tất cả câu ví dụ về diner /'dainə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…