ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dinners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dinners


dinner /'dinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa cơm (trưa, chiều)
to be at dinner → đang ăn cơm
to go out to dinner → đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
  tiệc, tiệc chiêu đãi
to give a dinner → thết tiệc

Các câu ví dụ:

1. Hotel and tour booking company Ivivu entered the market in May with ready-to-eat dinners that it advertises can be cooked in 10 minutes.


Xem tất cả câu ví dụ về dinner /'dinə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…