EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diodes
diode /'daioud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điôt, ống hai cực
@diode
(Tech) đèn hai cực, điôt
@diode
(máy tính) điôt
crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn
← Xem thêm từ diode transistor logic (DTL) gate
Xem thêm từ dioecious →
Từ vựng liên quan
d
des
diode
od
ode
odes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…