EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dioecious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dioecious
dioecious /dai'i:ʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) khác gốc
(động vật học) phân tĩnh
← Xem thêm từ diodes
Xem thêm từ dioecism →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
d
ec
iou
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…