EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dioxides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dioxides
dioxide /dai'ɔksaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) đioxyt
carbon dioxide
→ cacbon đioxyt
← Xem thêm từ dioxide
Xem thêm từ dip →
Từ vựng liên quan
d
des
dioxide
id
ide
ides
ox
oxide
oxides
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…