ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dioxides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dioxides


dioxide /dai'ɔksaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) đioxyt
carbon dioxide → cacbon đioxyt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…