EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diphthongize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diphthongize
diphthongize /'difθɔɳgaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biến thành nguyên âm đôi
← Xem thêm từ diphthongal
Xem thêm từ diphthongs →
Từ vựng liên quan
d
dip
diphthong
gi
ho
hon
hong
hongi
on
tho
thong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…