ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thong


thong /θɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây da
  roi da

ngoại động từ


  buộc bằng dây da
  đánh bằng roi da

Các câu ví dụ:

1. “Until now, transportation projects in Vietnam have only been invested by local investors and credit institutions on a small scale,” said deputy transport minister Nguyen Ngoc Dong, as cited by Giao thong (Transport) Newspaper.

Nghĩa của câu:

“Từ trước đến nay, các dự án giao thông ở Việt Nam chỉ được đầu tư bởi các nhà đầu tư trong nước và các tổ chức tín dụng với quy mô nhỏ”, Thứ trưởng Bộ GTVT Nguyễn Ngọc Đông dẫn nguồn từ Báo Giao thông.


2. The Anh’s accomplices include Nguyen Van thong, deputy general director of Company 868, Nguyen Van Hien, deputy general director of Company 868, and 11 branch directors.

Nghĩa của câu:

Đồng phạm của ông Ánh gồm Nguyễn Văn Thông, Phó tổng giám đốc Công ty 868, Nguyễn Văn Hiền, Phó tổng giám đốc Công ty 868, và 11 giám đốc chi nhánh.


3. Phan Huy thong, director of the National Agriculture Extension Center (NAEC), said as spontaneous tea farms are no longer yielding high profits, growers should consider switching to “safe tea”.

Nghĩa của câu:

Ông Phan Huy Thông, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia (NAEC), cho biết do các trang trại chè tự phát không còn cho lợi nhuận cao, người trồng nên cân nhắc chuyển sang “chè an toàn”.


4. On March 10 members of an online forum for parents were shaken after Tho Nguyen, who has a hugely popular YouTube channel, uploaded two clips about Kuman thong, a Thai occult doll with a macabre background, on TikTok.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 10 tháng 3, thành viên của một diễn đàn trực tuyến dành cho cha mẹ đã bị rúng động sau khi Tho Nguyen, người có kênh YouTube cực kỳ nổi tiếng, đăng tải hai clip về Kuman thong, một con búp bê huyền bí Thái Lan với bối cảnh rùng rợn, trên TikTok.


5. In its financial statement for the third quarter of 2018, Vingroup lists Vien thong A Import Export Trading Production Corporation as a fully-owned subsidiary.


Xem tất cả câu ví dụ về thong /θɔɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…