ex. Game, Music, Video, Photography

“Until now, transportation projects in Vietnam have only been invested by local investors and credit institutions on a small scale,” said deputy transport minister Nguyen Ngoc Dong, as cited by Giao Thong (Transport) Newspaper.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Until now, transportation projects in Vietnam have only been invested by local investors and credit institutions on a small scale,” said deputy transport minister Nguyen Ngoc Dong, as cited by Giao Thong (transport) Newspaper.

Nghĩa của câu:

“Từ trước đến nay, các dự án giao thông ở Việt Nam chỉ được đầu tư bởi các nhà đầu tư trong nước và các tổ chức tín dụng với quy mô nhỏ”, Thứ trưởng Bộ GTVT Nguyễn Ngọc Đông dẫn nguồn từ Báo Giao thông.

trans


Ý nghĩa

@trans
* (viết tắt)
- (do ai) dịch (translated)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…