ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diploe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diploe


diploe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…