EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diplococcus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diplococcus
diplococcus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch)
← Xem thêm từ diplococcic
Xem thêm từ diploe →
Từ vựng liên quan
cc
co
coccus
d
dip
lo
loco
oc
pl
plo
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…