ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplopic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diplopic


diplopic /di'plɔpik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
  mắc chứng nhìn đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…