EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diplopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diplopic
diplopic /di'plɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
mắc chứng nhìn đôi
← Xem thêm từ diplopia
Xem thêm từ diplopod →
Từ vựng liên quan
d
dip
ic
lo
lop
op
pi
pic
pl
plo
plop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…