ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dipoles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dipoles


dipole /'daipoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) lưỡng cực
  (rađiô) ngẫu cực

@dipole
  lưỡng cực
  electric d. lưỡng cực điện
  magnetric d. lưỡng cực từ
  oscillating d. lưỡng cực dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…