EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dirt-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dirt-track
dirt-track /'də:ttræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
← Xem thêm từ dirt road
Xem thêm từ dirtied →
Từ vựng liên quan
ac
d
dirt
ra
rac
rack
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…