ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disagreeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disagreeable


disagreeable /,disə'griəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó chịu, không vừa ý
  khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…