EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disambiguate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disambiguate
disambiguate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho thành một nghĩa
← Xem thêm từ disallows
Xem thêm từ disambiguation →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
bi
big
d
is
mb
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…