EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disallows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disallows
disallow /'disə'lau/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
cấm, không cho phép
← Xem thêm từ disallowing
Xem thêm từ disambiguate →
Từ vựng liên quan
all
allow
allows
d
disallow
is
lo
low
lows
ow
sa
sal
sallow
sallows
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…