ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sallow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sallow


sallow /'sælou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây liễu bụi
  gỗ liễu bụi
  cành liễu bụi
  màu tái, màu tái xám

tính từ


  vàng bủng (màu da)

ngoại động từ


  làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám

nội động từ


  tái, tái xám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…