ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sallies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sallies


sally /'sæli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
  tay cầm (của dây kéo chuông)
  sự xông ra; sự phá vây
  cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
  sự bùng nổ
  câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)

nội động từ

, (thường) (+ forth, out)
  xông ra phá vây
  đi chơi, đi dạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…