EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discerptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discerptible
discerptible /di'sə:ptəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị xé rời
← Xem thêm từ discerptibility
Xem thêm từ discerption →
Từ vựng liên quan
bl
ce
d
disc
discerp
er
ible
is
pt
rp
sc
sce
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…