EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dischargee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dischargee
dischargee /,distʃɑ:'dʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên
← Xem thêm từ discharged
Xem thêm từ discharger →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
d
disc
discharge
gee
ha
is
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…