ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dischargee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dischargee


dischargee /,distʃɑ:'dʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…