discharge /dis'tʃɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)
sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)
sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
to get one's discharge → bị đuổi ra, bị thải về
sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra
sự chảy mủ
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)
sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu
(kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)
sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ
ngoại động từ
dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)
nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)
đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)
tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra
to discharge a torrent of abuse → tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp
chimney discharges smoke → ống lò sưởi nhả khói ra
wound discharges matter → vết thương chảy mủ
stream discharges itself into a river → dòng suối đổ vào sông
trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)
làm phai (màu); tẩy (vải)
phục quyền (người vỡ nợ)
(kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)
(pháp lý) huỷ bỏ (bản án)
@discharge
sự phóng điện
critical d. lưu lượng tới hạn
Các câu ví dụ:
1. They are expected to be discharged Tuesday.
Nghĩa của câu:Họ dự kiến sẽ được xuất viện vào thứ Ba.
2. Vietnam has recorded 23 new coronavirus patients in the past six days, bringing the total to 39, 16 of whom were discharged a few weeks ago.
3. Two years later, he was discharged from the army and returned to France.
4. As of Monday, 49 out of 50 foreign Covid- patients had recovered and been discharged from various hospitals in the country.
5. We do not know what chemicals are discharged, which of these are creating the problem, and how dangerous they are," said Professor Asit Biswas of Scotland’s Glasgow University.
Xem tất cả câu ví dụ về discharge /dis'tʃɑ:dʤ/