EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dischargeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dischargeable
dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể giải ngũ (binh sĩ)
có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
có thể phục quyền được (người bị phá sản)
có thể trả được nợ
← Xem thêm từ discharge time
Xem thêm từ discharged →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ch
cha
char
charge
chargeable
d
disc
discharge
ea
ha
is
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…