ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dischargeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dischargeable


dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể giải ngũ (binh sĩ)
  có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
  có thể phục quyền được (người bị phá sản)
  có thể trả được nợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…