EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discharge time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discharge time
discharge time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian phóng điện
← Xem thêm từ discharge current
Xem thêm từ dischargeable →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
d
disc
discharge
ha
is
me
sc
sch
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…