ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disciplining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disciplining


discipline /'disiplin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỷ luật
to keep under strict discipline → bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
a breach of discipline → sự phạm kỷ luật
  sự rèn luyện trí óc
  nhục hình; sự trừng phạt
  (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
  (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
  (từ cổ,nghĩa cổ) môn học

ngoại động từ


  khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
  rèn luyện
  trừng phạt, đánh đập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…