ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discipular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discipular


discipular /di'sipjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, (thuộc) đồ đệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…